Có 4 kết quả:
調試 tiáo shì ㄊㄧㄠˊ ㄕˋ • 調適 tiáo shì ㄊㄧㄠˊ ㄕˋ • 调试 tiáo shì ㄊㄧㄠˊ ㄕˋ • 调适 tiáo shì ㄊㄧㄠˊ ㄕˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to debug
(2) to adjust components during testing
(3) debugging
(2) to adjust components during testing
(3) debugging
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to adapt (to an environment etc)
(2) to make sth suitable
(3) adaptation
(4) adjustment
(5) adaptive
(2) to make sth suitable
(3) adaptation
(4) adjustment
(5) adaptive
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to debug
(2) to adjust components during testing
(3) debugging
(2) to adjust components during testing
(3) debugging
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to adapt (to an environment etc)
(2) to make sth suitable
(3) adaptation
(4) adjustment
(5) adaptive
(2) to make sth suitable
(3) adaptation
(4) adjustment
(5) adaptive
Bình luận 0